Characters remaining: 500/500
Translation

tinh túy

Academic
Friendly

Từ "tinh túy" trong tiếng Việt có nghĩaphần trong sạch, quý báu nhất của một vật hoặc một khái niệm nào đó. Một cách đơn giản, "tinh túy" có thể hiểu những tinh khiết giá trị nhất trong một sự vật hay hiện tượng.

Cách Sử Dụng:
  1. Trong văn học:

    • dụ: "Ca dao tinh túy của văn học dân gian Việt Nam." (Ở đây, ca dao được coi phần quý giá nhất, thể hiện văn hóa tâm hồn của người dân Việt Nam.)
  2. Trong ẩm thực:

    • dụ: "Món phở tinh túy của ẩm thực Việt Nam." (Món phở được xem biểu tượng, phần quý giá nhất trong ẩm thực nước ta.)
  3. Trong nghệ thuật:

    • dụ: "Tranh dân gian Đông Hồ tinh túy của nghệ thuật tranh Việt Nam." (Tranh dân gian Đông Hồ được coi đại diện tiêu biểu, quý giá nhất của nghệ thuật tranh.)
Biến Thể Từ Liên Quan:
  • Tinh túy có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ, dụ như:

    • Tinh túy văn hóa: Phần giá trị nhất trong văn hóa của một dân tộc.
    • Tinh túy nghệ thuật: Phần xuất sắc nhất trong nghệ thuật.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Tinh khiết: Nghĩa tương tự khi nói về điều đó trong sạch, không bị pha tạp.
    • Quý báu: Được sử dụng để chỉ những giá trị cao.
Sử Dụng Nâng Cao:
  • Khi sử dụng "tinh túy" trong một câu văn trang trọng hơn, bạn có thể nói: "Nền văn hóa của chúng ta được xây dựng trên những tinh túy của lịch sử truyền thống." (Ở đây, "tinh túy" không chỉ đơn thuần phần tốt nhất còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn về căn cước văn hóa.)
Phân Biệt:
  • "Tinh túy" khác với "tinh khiết" ở chỗ "tinh khiết" thường chỉ về độ trong sạch, không bị ô nhiễm, trong khi "tinh túy" nhấn mạnh vào giá trị bản chất quý báu của cái đó.
  1. Phần trong sạch, quý báu nhất của vật : Ca dao tinh tuý của văn học dân gian Việt Nam.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tinh túy"